Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 40 |
G7 | 234 | 432 |
G6 | 1756 1983 5013 | 7581 5609 4447 |
G5 | 5001 | 0047 |
G4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
G3 | 55597 08302 | 25756 42811 |
G2 | 86198 | 85450 |
G1 | 13402 | 12850 |
ĐB | 732606 | 960515 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1, 22, 5, 6 | 1, 9 |
1 | 3 | 1, 5, 82, 9 |
2 | 0, 2 | 9 |
3 | 4, 5, 8 | 2 |
4 | 3, 6 | 0, 72 |
5 | 6 | 02, 1, 6 |
6 | 3 | |
7 | ||
8 | 0, 3 | 1 |
9 | 7, 8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
34 23 lần | 68 22 lần | 27 21 lần | 01 20 lần | 50 20 lần |
18 19 lần | 59 19 lần | 79 19 lần | 02 19 lần | 74 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
87 8 lần | 41 8 lần | 22 8 lần | 51 7 lần | 76 7 lần |
45 7 lần | 85 7 lần | 55 6 lần | 89 6 lần | 03 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
33 12 lượt | 03 10 lượt | 28 9 lượt | 17 8 lượt | 04 6 lượt |
36 6 lượt | 39 6 lượt | 44 6 lượt | 66 6 lượt | 78 6 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
6 141 lần | 9 139 lần | 1 137 lần | 2 136 lần | 7 136 lần |
5 128 lần | 3 124 lần | 0 122 lần | 4 118 lần | 8 115 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
4 148 lần | 0 142 lần | 8 135 lần | 9 135 lần | 7 132 lần |
1 132 lần | 2 129 lần | 6 125 lần | 5 111 lần | 3 107 lần |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 94 | 65 |
G7 | 043 | 305 |
G6 | 0367 4463 3899 | 8258 6627 8413 |
G5 | 4893 | 0363 |
G4 | 30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 | 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773 |
G3 | 22431 60074 | 95093 57411 |
G2 | 79332 | 62170 |
G1 | 36145 | 91108 |
ĐB | 693869 | 296856 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5, 8 | |
1 | 8 | 1, 3, 4 |
2 | 7 | 7 |
3 | 1, 22, 5 | |
4 | 3, 5 | |
5 | 62, 8 | |
6 | 3, 7, 9 | 2, 3, 5 |
7 | 4, 9 | 02, 3 |
8 | 0, 5 | |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 | 3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 64 | 02 |
G7 | 031 | 762 |
G6 | 1524 9591 8559 | 5240 4583 9241 |
G5 | 2821 | 8653 |
G4 | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
G3 | 11984 14126 | 42157 98784 |
G2 | 77424 | 12461 |
G1 | 60191 | 91349 |
ĐB | 543916 | 521927 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 22 |
1 | 3, 6 | |
2 | 1, 42, 6, 7 | 3, 7 |
3 | 1 | |
4 | 0, 1, 2, 92 | |
5 | 92 | 3, 7 |
6 | 1, 4 | 1, 2 |
7 | 4, 5 | 0 |
8 | 4 | 3, 4, 9 |
9 | 12 | 7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 01 | 45 |
G7 | 612 | 346 | 727 |
G6 | 8800 1649 4816 | 8368 2302 8479 | 7421 2918 9923 |
G5 | 5045 | 3269 | 1338 |
G4 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
G3 | 55190 77052 | 74977 76154 | 16099 09654 |
G2 | 28825 | 41761 | 79982 |
G1 | 83371 | 88702 | 65092 |
ĐB | 134441 | 221981 | 980109 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0, 2 | 1, 22 | 0, 5, 9 |
1 | 2, 62, 9 | 4 | 82 |
2 | 5 | 7 | 1, 3, 72 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1, 5, 9 | 6, 9 | 5 |
5 | 2, 9 | 0, 4 | 4, 5 |
6 | 0, 4 | 1, 8, 9 | 8 |
7 | 1 | 72, 9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0, 9 | 5 | 2, 5, 9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 74 | 86 |
G7 | 125 | 910 | 571 |
G6 | 5783 1194 0226 | 3477 8997 1196 | 4654 7515 4221 |
G5 | 5432 | 5200 | 6910 |
G4 | 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900 | 02609 77771 62337 25176 56058 26040 92983 | 62102 91480 65262 59131 83881 53326 47463 |
G3 | 09579 27049 | 10271 29180 | 93129 70912 |
G2 | 94159 | 70634 | 94046 |
G1 | 69760 | 32283 | 63663 |
ĐB | 888186 | 189481 | 843701 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0, 8 | 0, 9 | 1, 2 |
1 | 52, 8 | 0 | 0, 2, 5 |
2 | 5, 6 | 1, 6, 9 | |
3 | 2 | 4, 7 | 1 |
4 | 9 | 0 | 6 |
5 | 0, 9 | 8 | 4 |
6 | 0, 2, 8 | 2, 32 | |
7 | 9 | 12, 4, 6, 7 | 1 |
8 | 3, 6 | 0, 1, 32 | 0, 1, 6 |
9 | 4 | 6, 7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 56 | 72 |
G7 | 830 | 284 |
G6 | 1453 3025 3900 | 0459 0968 6377 |
G5 | 3813 | 9816 |
G4 | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
G3 | 95426 28021 | 48215 44987 |
G2 | 98248 | 57656 |
G1 | 21921 | 47327 |
ĐB | 996946 | 744234 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 7 |
1 | 0, 3 | 52, 6 |
2 | 12, 5, 6 | 7 |
3 | 02 | 2, 4 |
4 | 0, 6, 8 | |
5 | 3, 6 | 0, 6, 92 |
6 | 3, 8 | |
7 | 2, 7 | 2, 7 |
8 | 4, 7 | |
9 | 1, 4 | 4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 90 | 70 |
G7 | 369 | 508 | 071 |
G6 | 2446 5272 3719 | 2212 5905 6032 | 4401 0549 3884 |
G5 | 2496 | 0768 | 7578 |
G4 | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
G3 | 86244 30539 | 63513 94200 | 72645 93377 |
G2 | 02134 | 40022 | 95075 |
G1 | 71936 | 73475 | 89123 |
ĐB | 091434 | 453805 | 548107 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 42, 52, 8 | 1, 7 | |
1 | 2, 9 | 2, 3 | 1, 9 |
2 | 1, 2 | 3, 9 | |
3 | 1, 42, 5, 6, 9 | 2 | |
4 | 4, 6 | 5, 9 | |
5 | 0 | 6 | 0 |
6 | 6, 9 | 4, 82 | |
7 | 2 | 5 | 0, 1, 2, 5, 7, 8 |
8 | 8 | 4, 7 | |
9 | 6, 7, 8 | 0 | 6 |
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 hàng ngày, giúp bạn tra cứu nhanh, chính xác, dễ đối chiếu.
Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
* Ghi chú quan trọng:
Quy trình nhận giải thưởng tại miền Trung
Cập nhật kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày vừa giúp bạn dò vé số nhanh chóng, vừa mở lối cho những phân tích thống kê sắc bén. Chúc bạn chơi XSMT một cách vui vẻ, hiệu quả!